Bước tới nội dung

purposively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɜː.pə.sɪv.li/

Phó từ

[sửa]

purposively /ˈpɜː.pə.sɪv.li/

  1. Xem purposive

Tham khảo

[sửa]