purvey
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌpɜː.ˈveɪ/
Ngoại động từ[sửa]
purvey ngoại động từ /ˌpɜː.ˈveɪ/
- Cung cấp (lương thực... ).
Nội động từ[sửa]
purvey nội động từ /ˌpɜː.ˈveɪ/
- Cung cấp lương thực; làm nghề thầu cung cấp lương thực (cho quân đội).
Tham khảo[sửa]
- "purvey", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)