Bước tới nội dung

push-pull

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

push-pull /.ˈpʊl/

  1. (Rađiô) Đẩy kéo.
    push-pull circuit — mạch đẩy kéo

Tham khảo

[sửa]