Bước tới nội dung

putréfier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pyt.ʁe.fje/

Ngoại động từ

[sửa]

putréfier ngoại động từ /pyt.ʁe.fje/

  1. Làm thối rữa.
    La chaleur putréfie les viandes — nóng làm thịt thối rữa

Tham khảo

[sửa]