Bước tới nội dung

pyloric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑɪ.ˈlɔr.ɪk/

Tính từ

[sửa]

pyloric /pɑɪ.ˈlɔr.ɪk/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) môn vị.

Tham khảo

[sửa]