pyramidally
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɪr.ə.ˌmɪ.dəl.li/
Phó từ
[sửa]pyramidally /ˈpɪr.ə.ˌmɪ.dəl.li/
- Xem pyramid
Tham khảo
[sửa]- "pyramidally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pyramidally /ˈpɪr.ə.ˌmɪ.dəl.li/