Bước tới nội dung

pyramidally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɪr.ə.ˌmɪ.dəl.li/

Phó từ

[sửa]

pyramidally /ˈpɪr.ə.ˌmɪ.dəl.li/

  1. Xem pyramid

Tham khảo

[sửa]