Bước tới nội dung

pyrotechnical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

pyrotechnical

  1. (Thuộc) Pháo hoa.
  2. (Nghĩa bóng) Sắc sảo, hóm hỉnh.
    pyrotechnic wit — trí sắc sảo

Tham khảo

[sửa]