Bước tới nội dung

pythonisse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pi.tɔ.nis/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pythonisse
/pi.tɔ.nis/
pythonisse
/pi.tɔ.nis/

pythonisse gc /pi.tɔ.nis/

  1. (Văn học) thầy bói.

Tham khảo

[sửa]