quérir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ke.ʁiʁ/
Ngoại động từ
[sửa]quérir ngoại động từ /ke.ʁiʁ/
- (Văn học) Tìm, kiếm, tìm về.
- Allez quérir une échelle — đi kiếm cái thang
- Aller quérir quelqu'un — đi tìm ai về
- Envoyer quérir le médecin — cho đi tìm (đi mời) thầy thuốc
Tham khảo
[sửa]- "quérir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)