quérir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ke.ʁiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

quérir ngoại động từ /ke.ʁiʁ/

  1. (Văn học) Tìm, kiếm, tìm về.
    Allez quérir une échelle — đi kiếm cái thang
    Aller quérir quelqu'un — đi tìm ai về
    Envoyer quérir le médecin — cho đi tìm (đi mời) thầy thuốc

Tham khảo[sửa]