Bước tới nội dung

quackish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwæ.ˌkɪʃ/

Tính từ

[sửa]

quackish /ˈkwæ.ˌkɪʃ/

  1. tính chất lang băm.

Tham khảo

[sửa]