quadriennal
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kwad.ʁi.jɛ.nal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | quadriennal /kwad.ʁi.jɛ.nal/ |
quadriennal /kwad.ʁi.jɛ.nal/ |
Giống cái | quadriennal /kwad.ʁi.jɛ.nal/ |
quadriennal /kwad.ʁi.jɛ.nal/ |
quadriennal /kwad.ʁi.jɛ.nal/
- Fête quadriennale — hội bốn năm một lần
Tham khảo
[sửa]- "quadriennal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)