Bước tới nội dung

quadriennal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kwad.ʁi.jɛ.nal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực quadriennal
/kwad.ʁi.jɛ.nal/
quadriennal
/kwad.ʁi.jɛ.nal/
Giống cái quadriennal
/kwad.ʁi.jɛ.nal/
quadriennal
/kwad.ʁi.jɛ.nal/

quadriennal /kwad.ʁi.jɛ.nal/

  1. (Dài) Bốn năm.
    Plan quadriennal — kế hoạch bốn năm
  • bốn năm một lần
    1. Fête quadriennale — hội bốn năm một lần

    Tham khảo

    [sửa]