Bước tới nội dung

quadrifid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

quadrifid

  1. (Thực vật học) Xẻ bốn xâu.
    a quadrifid petal — cánh hoa xẻ bốn

Tham khảo

[sửa]