Bước tới nội dung

quadripôle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

quadripôle

  1. (Mạng) Tứ cực, mạng bốn đầu.
    Quadripôle bruyant — mạng bốn đầu ồn
    Quadripôle en échelle — mạng bốn đầu hình thang

Tham khảo

[sửa]