quantify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ[sửa]

quantify ngoại động từ /.ˌfɑɪ/

  1. Xác định số lượng.

Tham khảo[sửa]