quantitatif
Giao diện
Tiếng Pháp
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | quantitative /kɑ̃.ti.ta.tiv/ |
quantitatives /kɑ̃.ti.ta.tiv/ |
| Giống cái | quantitative /kɑ̃.ti.ta.tiv/ |
quantitatives /kɑ̃.ti.ta.tiv/ |
quantitatif
- (Về) Số lượng, (về) lượng.
- Changement quantitatif — sự biến đổi về lượng
- analyse quantitative — (hóa học) sự phân tích định lượng
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “quantitatif”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)