Bước tới nội dung

quantitatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực quantitative
/kɑ̃.ti.ta.tiv/
quantitatives
/kɑ̃.ti.ta.tiv/
Giống cái quantitative
/kɑ̃.ti.ta.tiv/
quantitatives
/kɑ̃.ti.ta.tiv/

quantitatif

  1. (Về) Số lượng, (về) lượng.
    Changement quantitatif — sự biến đổi về lượng
    analyse quantitative — (hóa học) sự phân tích định lượng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]