quantitative
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkwɑːn.tə.ˌteɪ.tɪv/
Tính từ[sửa]
quantitative /ˈkwɑːn.tə.ˌteɪ.tɪv/
- (Thuộc) Lượng, (thuộc) số lượng.
- quantitative change — biến đổi về lượng
- Định lượng.
- quantitative analysis — (hoá học) phân tích định lượng
Tham khảo[sửa]
- "quantitative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)