quantitative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɑːn.tə.ˌteɪ.tɪv/

Tính từ[sửa]

quantitative /ˈkwɑːn.tə.ˌteɪ.tɪv/

  1. (Thuộc) Lượng, (thuộc) số lượng.
    quantitative change — biến đổi về lượng
  2. Định lượng.
    quantitative analysis — (hoá học) phân tích định lượng

Tham khảo[sửa]