Bước tới nội dung

qualitatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực qualitatif
/ka.li.ta.tif/
qualitatifs
/ka.li.ta.tif/
Giống cái qualitative
/ka.li.ta.tiv/
qualitatifs
/ka.li.ta.tif/

qualitatif

  1. (Về) Phẩm chất, (về) chất.
    Différence qualitative — sự khác nhau về chất
    analyse qualitative — (hóa học) sự phân tích định tính

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]