quantization
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]quantization
- (Vật lý) Sự lượng tử hoá.
- space quantization — sự lượng tử hoá không gian
Tham khảo
[sửa]- "quantization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
quantization