Bước tới nội dung

quasi-judicial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkweɪ.ˌzɑɪ.dʒuː.ˈdɪ.ʃəl/

Tính từ

[sửa]

quasi-judicial /ˈkweɪ.ˌzɑɪ.dʒuː.ˈdɪ.ʃəl/

  1. Gần nhưtính chất pháp luật.

Tham khảo

[sửa]