Bước tới nội dung

quatre-feuilles

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kat.ʁfœj/

Danh từ

[sửa]

quatre-feuilles /kat.ʁfœj/

  1. Như quadrilobe.

Tham khảo

[sửa]