Bước tới nội dung

quatuor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kwa.tɥɔʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
quatuor
/kwa.tɥɔʁ/
quatuors
/kwa.tɥɔʁ/

quatuor /kwa.tɥɔʁ/

  1. (Âm nhạc) Bộ tư.
    Quatuor à cordes — bộ tư đàn dây
    Quatuor vocal — bộ tư hát
    Quatuor convergent — hệ hội tụ bốn thấu kính

Tham khảo

[sửa]