Bước tới nội dung

quechua

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ket.ʃu.a/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
quechua
/ket.ʃu.a/
quechua
/ket.ʃu.a/

quechua /ket.ʃu.a/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Két-soa (ở Pê-ru).

Tham khảo

[sửa]