quelconque
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | quelconque /kɛl.kɔ̃k/ |
quelconques /kɛl.kɔ̃k/ |
Giống cái | quelconque /kɛl.kɔ̃k/ |
quelconques /kɛl.kɔ̃k/ |
quelconque
- Bất kỳ, nào đó.
- Un point quelconque du cercle — một điểm bất kỳ trên vòng tròn
- Un triangle quelconque — một tam giác bất kỳ
- Un Nam quelconque — một anh Nam nào đó
- Tầm thường.
- C’est très quelconque — rất là tầm thường
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "quelconque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)