Bước tới nội dung

quenotte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.nɔt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
quenotte
/kə.nɔt/
quenottes
/kə.nɔt/

quenotte gc /kə.nɔt/

  1. (Thân mật) Răng (trẻ em).

Tham khảo

[sửa]