questionable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkwɛs.tʃə.nə.bəl/
Tính từ
[sửa]questionable /ˈkwɛs.tʃə.nə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "questionable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
questionable /ˈkwɛs.tʃə.nə.bəl/