quiètement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kjɛt.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

quiètement /kjɛt.mɑ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Yên lặng, bình lặng.

Tham khảo[sửa]