Bước tới nội dung

quick-eared

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɪk.ˈɪrd/

Tính từ

[sửa]

quick-eared /ˈkwɪk.ˈɪrd/

  1. Thính tai.

Tham khảo

[sửa]