quinquennal
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɥɛ̃.kɥe.nal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | quinquennal /kɥɛ̃.kɥe.nal/ |
quinquennal /kɥɛ̃.kɥe.nal/ |
Giống cái | quinquennal /kɥɛ̃.kɥe.nal/ |
quinquennal /kɥɛ̃.kɥe.nal/ |
quinquennal /kɥɛ̃.kɥe.nal/
- (Dài) Năm năm.
- Plan quinquennal — kế hoạch năm năm
- Năm năm một lần.
- élection quinquennale — bầu năm năm một lần
Tham khảo
[sửa]- "quinquennal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)