Bước tới nội dung

quinquennal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɥɛ̃.kɥe.nal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực quinquennal
/kɥɛ̃.kɥe.nal/
quinquennal
/kɥɛ̃.kɥe.nal/
Giống cái quinquennal
/kɥɛ̃.kɥe.nal/
quinquennal
/kɥɛ̃.kɥe.nal/

quinquennal /kɥɛ̃.kɥe.nal/

  1. (Dài) Năm năm.
    Plan quinquennal — kế hoạch năm năm
  2. Năm năm một lần.
    élection quinquennale — bầu năm năm một lần

Tham khảo

[sửa]