Bước tới nội dung

năm năm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nam˧˧ nam˧˧nam˧˥ nam˧˥nam˧˧ nam˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nam˧˥ nam˧˥nam˧˥˧ nam˧˥˧

Phó từ

[sửa]

năm năm

  1. Hằng năm.
    Năm năm cứ đến ngày mồng

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]