quote-part
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔt.paʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
quote-part /kɔt.paʁ/ |
quote-part /kɔt.paʁ/ |
quote-part gc /kɔt.paʁ/
- Phần (phải góp hay được hưởng của mỗi người).
- Payer sa quote-part — trả phần của mình
Tham khảo
[sửa]- "quote-part", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)