Bước tới nội dung

râpeux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực râpeux
/ʁa.pø/
râpeux
/ʁa.pø/
Giống cái râpeuse
/ʁa.pøz/
râpeuses
/ʁa.pøz/

râpeux /ʁa.pø/

  1. Ráp.
    Poire à peau râpeuse — quả lê vỏ ráp
  2. Làm rát cổ, làm khé cổ.
    Vin râpeux — rượu làm khé cổ

Tham khảo

[sửa]