rådføre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å rådføre |
Hiện tại chỉ ngôi | rådfører |
Quá khứ | rådførte |
Động tính từ quá khứ | rådført |
Động tính từ hiện tại | — |
rådføre
- Hỏi ý kiến, tham khảo ý kiến.
- Han rådførte seg aldri med sin kone.
- å rådføre seg med noen — Tham khảo ý kiến với ai.
Tham khảo
[sửa]- "rådføre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)