Bước tới nội dung

rådløs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc rådløs
gt rådløst
Số nhiều rådløse
Cấp so sánh
cao

rådløs

  1. Vô kế khả thi, vô phương kế.
    Jeg føler meg helt rådløs i denne vanskelige situasjonen.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]