råstoff
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | råstoff | råstoffet |
Số nhiều | råstoff, råstoffer | råstoffa, råstoffene |
råstoff gđ
- Nguyên liệu, chất liệu, vật liệu.
- Jernplater er råstoff for bilproduksjonen.
- Jeg har alle råstoffene til en kake her: egg, sukker, smør, mel og bakepulver.
Tham khảo
[sửa]- "råstoff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)