chất liệu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨət˧˥ liə̰ʔw˨˩ʨə̰k˩˧ liə̰w˨˨ʨək˧˥ liəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨət˩˩ liəw˨˨ʨət˩˩ liə̰w˨˨ʨə̰t˩˧ liə̰w˨˨

Danh từ[sửa]

chất liệu

  1. Vật liệu, tư liệu để kết cấu nên một sản phẩm.
    Quần áo làm bằng chất liệu lụa.