réactiver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.ak.ti.ve/

Ngoại động từ[sửa]

réactiver ngoại động từ /ʁe.ak.ti.ve/

  1. Khơi lại, phục hoạt.
    Réactiver le feu — khơi lại ngọn lửa
    Réactiver une maladie — phục hoạt một bệnh

Tham khảo[sửa]