phục hoạt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṵʔk˨˩ hwa̰ːʔt˨˩fṵk˨˨ hwa̰ːk˨˨fuk˨˩˨ hwaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fuk˨˨ hwat˨˨fṵk˨˨ hwa̰t˨˨

Động từ[sửa]

phục hoạt

  1. Khôi phục sinh hoạt, phục hồi (chức năng) hoạt động.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)