récence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

récence gc

  1. (Tâm lý học) Tính mới mẻ.
    Effet de la récence dans un apprentissage — ảnh hưởng của tính mới mẻ trong việc học nghề

Tham khảo[sửa]