Bước tới nội dung

réchaud

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ʃɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
réchaud
/ʁe.ʃɔ/
réchauds
/ʁe.ʃɔ/

réchaud /ʁe.ʃɔ/

  1. Bếp.
    Réchaud au pétrole — bếp dầu hỏa
    Réchaud électrique — bếp điện
  2. (Nông nghiệp) Như réchauf.

Tham khảo

[sửa]