Bước tới nội dung

réchauffoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

réchauffoir

  1. (Từ cũ; nghiã cũ) hâm đồ ăn.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Phòng hâm đồ ăn (cạnh phòng ăn).

Tham khảo

[sửa]