Bước tới nội dung

récital

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.si.tal/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
récital
/ʁe.si.tal/
récitals
/ʁe.si.tal/

récital /ʁe.si.tal/

  1. Độc tấu.
    Récital de piano — độc tấu pianô
    récital poétique — độc tấu thơ

Tham khảo

[sửa]