Bước tới nội dung

réconforter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.kɔ̃.fɔʁ.te/

Ngoại động từ

[sửa]

réconforter ngoại động từ /ʁe.kɔ̃.fɔʁ.te/

  1. An ủi, làm vững lòng.
    Réconforter un ami affligé — an ủi người bạn đau khổ
  2. Làm khoẻ lại.
    Boisson qui réconforte un blessé — thức uống giúp người bị thương khoẻ lại

Tham khảo

[sửa]