récrire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.kʁiʁ/
Ngoại động từ[sửa]
récrire ngoại động từ /ʁe.kʁiʁ/
- Viết lại.
- Récrire un chapitre — viết lại một chương
Nội động từ[sửa]
récrire nội động từ /ʁe.kʁiʁ/
- Viết thư lại.
- Il n'a pas répondu, je vais lui récrire — anh ta không trả lời, tôi sẽ viết thư lại cho anh ta
Tham khảo[sửa]
- "récrire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)