récrire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.kʁiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

récrire ngoại động từ /ʁe.kʁiʁ/

  1. Viết lại.
    Récrire un chapitre — viết lại một chương

Nội động từ[sửa]

récrire nội động từ /ʁe.kʁiʁ/

  1. Viết thư lại.
    Il n'a pas répondu, je vais lui récrire — anh ta không trả lời, tôi sẽ viết thư lại cho anh ta

Tham khảo[sửa]