Bước tới nội dung

réentendre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ɑ̃.tɑ̃dʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

réentendre ngoại động từ /ʁe.ɑ̃.tɑ̃dʁ/

  1. Nghe lại.
    Réentendre un disque — nghe lại một đĩa hát

Tham khảo

[sửa]