régenter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.ʒɑ̃.te/

Ngoại động từ[sửa]

régenter ngoại động từ /ʁe.ʒɑ̃.te/

  1. Làm thầy, cai quản.
    Il veut régenter tout le monde — nó muốn làm thầy cả thiên hạ
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Dạy học.

Tham khảo[sửa]