Bước tới nội dung

régimentaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ʒi.mɑ̃.tɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực régimentaire
/ʁe.ʒi.mɑ̃.tɛʁ/
régimentaires
/ʁe.ʒi.mɑ̃.tɛʁ/
Giống cái régimentaire
/ʁe.ʒi.mɑ̃.tɛʁ/
régimentaires
/ʁe.ʒi.mɑ̃.tɛʁ/

régimentaire /ʁe.ʒi.mɑ̃.tɛʁ/

  1. Xem régiment
    Unités régimentaires — đơn vị trung đoàn

Tham khảo

[sửa]