régression
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
régression /ʁe.ɡʁe.sjɔ̃/ |
régressions /ʁe.ɡʁe.sjɔ̃/ |
régression gc
- Sự thụt lùi, sự thoái lui, sự thoái bộ.
- La régression d’une épidémie — sự thoái lui của một dịch tễ
- La régression marine — (địa lý, địa chất) sự thoái lui của biển.
- (Sinh vật học) Sự thoái triển.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "régression", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)