Bước tới nội dung

réinstallation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ɛ̃s.ta.la.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
réinstallation
/ʁe.ɛ̃s.ta.la.sjɔ̃/
réinstallation
/ʁe.ɛ̃s.ta.la.sjɔ̃/

réinstallation gc /ʁe.ɛ̃s.ta.la.sjɔ̃/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự đặt lại, sự bày biện lại.
  2. Sự lại đến ở (nơi nào).

Tham khảo

[sửa]