Bước tới nội dung

répétitif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.pe.ti.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực répétitif
/ʁe.pe.ti.tif/
répétitifs
/ʁe.pe.ti.tif/
Giống cái répétitive
/ʁe.pe.ti.tiv/
répétitives
/ʁe.pe.ti.tiv/

répétitif /ʁe.pe.ti.tif/

  1. Lặp đi lặp lại (một cách đơn điệu).
    Caractère répétitif du travail à la chaîne — tính chất lặp đi lặp lại của công việc làm theo dây chuyền

Tham khảo

[sửa]