répercuter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.pɛʁ.ky.te/
Ngoại động từ
[sửa]répercuter ngoại động từ /ʁe.pɛʁ.ky.te/
- (Làm) Dội lại.
- Murs qui répercutent le son — tường dội lại âm thanh
Tham khảo
[sửa]- "répercuter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)